Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD Gaming LG 24GN600-B.ATV | 24'' UltraGear FHD - IPS | 144Hz | HDR | 0722

Màn hình LCD Gaming LG 24GN600-B.ATV | 24'' UltraGear FHD - IPS | 144Hz | HDR | 0722

Giá: 5,090,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 4,850,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (inch)

    23.8 Inch

    Kích thước (cm)

    60.4cm

  • Độ phân giải

    1920 x 1080

    Loại tấm nền

    IPS

  • Tỷ lệ màn hình

    16:9

    Kích thước điểm ảnh

    0.2745 x 0.2745mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    240 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    300 cd/m²

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 97% (CIE1931)

    Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99% (CIE1931)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16.7M

    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    700:1

  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    1000:1

    Thời gian phản hồi

    1ms (GtG nhanh hơn)

  • Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

    Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

  • Cong

    Không có

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Hiệu chuẩn màu

    Chống nháy

  • Chế độ đọc sách

    Giảm độ mờ của chuyển động 1ms

    MBR

  • AMD FreeSync™

    Có (Premium)

    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)

  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Auto Input Switch

    Tiết kiệm điện năng thông minh

  • HW Calibration

    Không có

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 144Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 144Hz

    Tai nghe ra

  • DisplayPort

    Có (1ea)

    Thunderbolt

    Không có

  • USB-C

    Không có

LOA

  • Loa

    Không có

CHÂN ĐẾ

  • Chân đế tháo rời

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    32W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    34W

  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.5W

    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    540.8 x 408.9 x 180.5 mm

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    540.8 x 323.8 x 42.8 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    601 x 384 x 129 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    3.9

  • Khối lượng không tính chân đế

    3.5

    Khối lượng khi vận chuyển

    5.2

PHỤ KIỆN

  • Display Port